Lý luận - phê bình

Thơ Lữ Hồng - vị buồn dưới một đồng cỏ thơm

Hương Giang 14:13 15/06/2025

Tình yêu trong thơ Lữ Hồng không ồn ào hay cháy lửa. Nó là thứ tình thì thầm, âm ỉ từ bên trong, càng đọc càng cảm nhận được sự đằm sâu, nồng nàn và chân thật. Đó không chỉ là cảm xúc của một cô gái trẻ lần đầu biết yêu mà là tâm hồn của người phụ nữ đã trải qua những mất mát thấu hiểu lặng im và khát vọng được yêu trọn vẹn.

tap-tho-_o-cua-van-sang-den_-cua-lu-hong-1-.jpg

Một mai thức dậy
Đi trọn kiếp người
Xin là thạch thảo
Tím hoài khôn nguôi.
(Một mai thức dậy)

Có những hồn thơ đến với đời như một làn hương nhẹ, không ồn ào, không giông bão nhưng đủ sức khiến người đọc dừng lại, lắng nghe và lay động mãi trong tâm tưởng. Lữ Hồng là một hồn thơ như thế - trong trẻo mà đằm sâu, dịu dàng mà gan ruột, mong manh mà kiên cường. Thơ cô là thứ ánh sáng dịu của buổi sớm, chiếu xuống cánh đồng ký ức, nơi những khát khao day dứt, những mộng mị yêu thương và chiêm nghiệm sinh tử cùng tồn tại. Với hành trình sống gần mười năm cùng căn bệnh ung thư, Lữ Hồng vẫn viết như một cách yêu đời đến tận cùng, gửi lại trong từng con chữ một niềm sống, một nỗi buồn trong vắt - “vị buồn dưới một đồng cỏ thơm”.

nha-tho-tre-lu-hong.jpg

Trong một lần chia sẻ về trách nhiệm và khát vọng của người làm thơ, Lữ Hồng từng tâm sự: “Tôi mong, rất mong bản thân sẽ nối dài niềm tin với thơ ca chân chính, dẫu đó có là những nỗi buồn đẹp mênh mang. Hy vọng mình đủ sức khỏe, đủ năng lượng và nguồn cảm hứng để viết được một bài thơ đậm đầy hơi thở của cuộc sống, không chỉ là đời sống rộn rã ngoài kia mà còn là đời sống bên trong mình, những gì thẳm nhất và thật nhất”. Có lẽ đó không chỉ là lời tự sự mà còn là tuyên ngôn thi ca của một tâm hồn thơ mộng giữa nghịch cảnh.

Tình yêu đằm thắm theo thời gian, nồng nàn trong im lặng

Tình yêu trong thơ Lữ Hồng không ồn ào hay cháy lửa. Nó là thứ tình thì thầm, âm ỉ từ bên trong, càng đọc càng cảm nhận được sự đằm sâu, nồng nàn và chân thật. Đó không chỉ là cảm xúc của một cô gái trẻ lần đầu biết yêu mà là tâm hồn của người phụ nữ đã trải qua những mất mát thấu hiểu lặng im và khát vọng được yêu trọn vẹn.

Trong bài thơ “Không tên”, Lữ Hồng viết:

Hơn một người đàn ông/ luồn tay vào kẽ tóc/ sao chiều nay gió mỏng/ em lại nhớ về anh.

Nỗi nhớ không gọi tên nhưng da diết như một bản nhạc không lời. Tình yêu trong cô không chỉ là những lần vụng dại, mà là những lần vượt qua vụng dại để vẫn tin, vẫn mơ: Hơn một lần anh hát/ thêm một lần em tin/ quên hết thế nhân tình/ đang chực ngày nổi bão.
Tình yêu ấy, đôi khi hóa thân thành ký ức: Phố không còn mùa nhớ/ Ký ức giờ bỏ hoang (Phố)

Phố - nơi yêu thương cũ tan vào thời gian, để lại khoảng trống thảng thốt trong lòng.

Và khi yêu thương không còn là hiện hữu, Lữ Hồng vẫn biết cách tiễn biệt bằng một sự an nhiên mà nghẹn ngào:

Em sẽ tiễn anh như thơ tiễn mùa thu/ như thể mình chưa từng có ngày vì nhau mà thở/ (...)/ ngày vén tóc thương anh là ngày nổi gió/ trời có xanh đâu mà bắt cỏ phải mềm. (Em sẽ tiễn anh như thơ tiễn mùa Thu)

tap-tho-_o-cua-van-sang-den_-cua-lu-hong.jpg

Và một nỗi đau tình yêu khác lặng lẽ hiện diện: Những nỗi đau cháy tàn/ anh trốn sau mùa lá buốt/ Ngày đi vào lòng phố/ ta đóng rêu trong mỗi ánh nhìn/ Sự hiện diện của mình chỉ làm chiều thêm vắng. (Thêm một lần phố vắng)

Ở đây, tình yêu là một nỗi thổn thức âm thầm, một hiện diện nhỏ nhoi giữa không gian rộng lớn của cô đơn. Thơ tình của Lữ Hồng không cần tuyên ngôn, nó chảy lặng nhưng khi đọc vào thì day dứt khôn nguôi. Day dứt mình, day dứt những quá khứ của mình, cái từng thuộc về mình, cháy tàn. Với cách sử dụng nhiều hình ảnh trữ tình gợi cảm, tiết chế ngôn từ mà gợi mở cảm xúc đã nhiều phần làm nên nét đẹp thầm lặng và bền vững trong thơ tình của cô.

Những bài thơ đượm vị tình yêu của Lữ Hồng luôn giàu cảm xúc nội tâm, thường mang dáng dấp của lời độc thoại. Chọn thơ tự do, có lẽ bởi lẽ đó, dễ trải lòng.

Sự dịu dàng của mẹ giữa mưa gió cuộc đời

Giữa miền cao nguyên khắc nghiệt, trong những năm tháng sống với căn bệnh quái ác, hình ảnh người mẹ trong thơ Lữ Hồng hiện lên như cội gốc của yên bình, nơi cô trở về để ủ mình vào những yêu thương không lời: À ơi/ tóc Mẹ bầm sương/ chái bếp lạnh đau/ ai mồ côi đốm lửa. (Một khúc à ơi)

Chỉ một đốm lửa nơi bếp lạnh cũng đủ để ta thấy cả một đời mẹ. Cái lạnh của đời, của bệnh tật, của mưa gió vùng cao như dịu lại bên bếp lửa mẹ nhen. Mẹ là hơi ấm, là người nhóm lên sự sống, là ánh sáng duy nhất giữa lạnh đau. Và cô, như bao đứa trẻ, sợ nhất là mồ côi “đốm lửa” ấy.

Mẹ trong thơ không chỉ là người sinh thành mà còn là gương mặt của ký ức, là nơi trú ngụ, là bóng hình thiêng liêng của thời thơ dại: Chạng vạng lòng Cha/ tinh mơ tiếng Mẹ/ tôi cọ mình nương náu/ bốn vách nhà thưng ván những ngày xưa. (Tự khúc)

Và cả trong giấc chiêm bao, mẹ vẫn là điểm tựa sâu kín nhất: Chiêm bao/ con về ủ mình trong tay Mẹ/ những đau đớn ân cần. (Mẹ và tháng Ba)

Thật lạ khi đau đớn lại được mô tả là “ân cần”. Có lẽ bởi trong vòng tay mẹ, mọi thứ dẫu có là đau, cũng mang tình yêu. Cái “ủ mình” ấy là hành động trở về bản nguyên, nơi sự sống bắt đầu và cả nơi sự sống được xoa dịu. Người mẹ hiện lên không mang âm thanh, không nhiều hình ảnh trực tả, nhưng lại là vầng sáng dịu dàng, ấm áp bao trùm lên đời sống của cô, là suối nguồn yêu thương thầm lặng.

Trong bài thơ “Phía trong thành phố”, hình ảnh mẹ tiếp tục là cội nguồn thổn thức giữa những chuyển động chật chội của đời sống đô thị: “bầu trời không còn ngôi sao chiếu mệnh đêm qua/ ta gõ mấy dòng cho buổi sớm đầu tiên/ như cổ tích rã rời tiếng chuông ngày hội/ không có gì là thật/ hơn nỗi tê cóng lúc mẹ trở về”. Đó là nơi của ký ức, của một lối nhỏ không tên, không đèn xanh đèn đỏ, không tiếng còi xe… chỉ có bước chân nỗi nhớ. Thành phố rộng lớn, nhưng trái tim người con vẫn khắc khoải một lối đi riêng dành cho tình mẹ. Và cũng chính nơi ấy, cô gửi gắm nỗi buồn nhân thế bằng thứ hình ảnh giản dị mà ám ảnh: “vì không đủ tuổi để hiểu về Mẹ và tiếng rao sương/ nên để rơi giọt thủy tinh màu đỏ”. Tiếng rao sương, tiếng rao lạnh, mơ hồ... tất cả đều được cô gom nhặt, chắp vá bằng thơ, như người con âm thầm vá lại chiếc áo cũ mẹ từng mặc. “Giọt thủy tinh màu đỏ” là một hình ảnh vừa đẹp, vừa đau. Đó là giọt nước mắt lặng, trong veo, đẫm máu. Cô hiểu rằng mình chưa từng hiểu mẹ đủ, chưa từng sống thay mẹ đủ, chưa từng nắm được cái rét mẹ chịu, cái “tiếng rao ba mươi năm nghe vẫn lạ” ấy nhưng mẹ không ở đâu xa, mẹ trú ngụ trong thơ và trong từng bước chân, từng ánh mắt, từng dòng ký ức cô, để một người con có thể “rúc mình” lại trước, trong và sau những lần đổ vỡ.

Đối thoại với thơ bằng những tâm tư rụi cháy

Nếu những bài thơ tình của Lữ Hồng âm ỉ một niềm yêu, những bài thơ viết về mẹ như dòng nước mát lành chảy ngược về nguồn thì phần sâu thẳm nhất trong thơ cô lại là những cuộc độc thoại âm thầm giữa bản thể và số phận. Ở đó, Lữ Hồng không chỉ là thi sĩ, cô còn là nhân vật trữ tình đầy cô độc, soi chiếu chính mình trong gương soi của thi ca, như một kẻ hành hương tìm về ánh sáng bằng con đường của lửa - thứ lửa rụi cháy và thanh lọc linh hồn.

Trong bài “Một mùa xuân nữa lại rời đi nhân lúc ta nằm ngủ”, Lữ Hồng viết: Ai đốt lò trong đêm/ cho khói ngả say say vàng men cũ/ một mùa xuân nữa lại rời đi nhân lúc ta nằm ngủ/ bỗng khát trăng như thi sĩ khát cô đơn

Từng câu chữ trong thơ Lữ Hồng như một lời thổ lộ với chính mình. Cô không chỉ tạo ra những hình ảnh tuyệt đẹp mà còn đặt những câu hỏi về đời sống, về sự tồn tại, về những cảm xúc mãnh liệt không thể bày tỏ bằng lời. Đó là một cuộc đấu tranh nội tâm, khi cái đẹp và nỗi cô đơn hòa quyện, khi thơ ca là cứu rỗi cho linh hồn con người. Đêm chữ nghĩa trụi trần/ bài thơ xoàng tôi không bán được/ mọt gỗ từng câu (Tự khúc)

“Trụi trần”, “xoàng”, “mọt gỗ”... những từ ngữ như đang tự phủ định mình nhưng kỳ thực đó là tiếng nói của chân thành, của dũng cảm. Cô không tô vẽ thơ mình vì cô đang sống trong nó: ta kín kẽ cười/ trong những góc vuông không lối thoát (Viết trong chiều gió rít đuổi mưa)

Cái “cười” ấy không phải niềm vui mà là sự chịu đựng. “Những góc vuông không lối thoát” là hình ảnh rõ ràng nhất cho sự tù túng nội tâm. Cô viết thơ để lặng im mà nói, để trong “góc vuông” tự cất lời. Vậy mà vẫn tìm được một lối đi thật can đảm trong chữ nghĩa: thôi thì viết một câu thơ làm chứng/ rằng ta đã tự mềm môi (Một mùa xuân nữa lại rời đi nhân lúc ta nằm ngủ). Câu thơ không cần tuyên ngôn. Nó chỉ là “làm chứng” - chứng rằng cô đã sống thật, yêu thật, đau thật, và biết tự “mềm môi” - tự tha thứ, tự dịu đi, tự làm lành với mình để mở ra những cơ hội: Tôi thổi tắt nến để ước mơ được sáng hơn/ ước mơ là những câu hỏi nối dài trong giấc ngủ/ trang thơ còn nguyên vẹn/ tôi đã mất điều gì (Thì thầm)

Bóng tối không giết được ước mơ. Thậm chí, tắt nến đi, ước mơ có khi còn sáng hơn bởi nó đến từ sâu thẳm của lòng. Nhưng nỗi day dứt lại nằm ở chỗ: “trang thơ còn nguyên vẹn” - mà “tôi đã mất điều gì”? Đó là nỗi hoài nghi đầy chất thơ và cũng đầy sự thật.

Thơ Lữ Hồng là những cuộc đối thoại liên tục với chính mình và với thế giới. Mỗi câu thơ là một bản trường ca của sự sống và cái chết, của nỗi đau và hy vọng. Những bài thơ của cô luôn ngập tràn cảm xúc và là sự thăng hoa của một tâm hồn thanh khiết, mạnh mẽ. Bởi vậy càng đọc thơ Lữ Hồng, người ta càng nhận ra: trong cô, thơ không phải là điều đến sau cuộc đời mà là một phần của nó như hơi thở, như vết thương, ánh mắt.

Giữa bao âm vang thi ca hôm nay, thơ Lữ Hồng không ồn ào nhưng lưu dấu sâu, không rực rỡ nhưng dài lâu như hương thạch thảo - một vị buồn dưới một đồng cỏ thơm, khiến người ta mỗi lần đọc lại đều muốn cúi đầu, lắng nghe và nhớ mãi./.

Bài liên quan
  • Tình đất đai xứ sở ngả bóng trong văn chương
    Ngày 20/7/1954, Hiệp định Genève được ký kết, nước ta tạm thời chia cắt làm hai miền và 21 năm sau (năm 1975) mới tái thống nhất. Tình cảm ấy ngả bóng vào văn chương tạo nên một không gian cảm xúc trùng điệp nỗi nhớ thương đất đai sông núi, chưa từng có trong tiến trình văn chương nước nhà, cả văn xuôi lẫn thơ.
(0) Bình luận
  • Âm nhạc Thủ đô - 80 năm đồng hành cùng dân tộc
    Trong suốt chiều dài lịch sử, đặc biệt là 80 năm qua, văn học nghệ thuật Thủ đô luôn đồng hành cùng dân tộc trên mọi chặng đường lịch sử: từ những ngày đầu Cách mạng Tháng Tám sục sôi khí thế, qua hai cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc, đến công cuộc đổi mới, hội nhập và phát triển đất nước hiện nay. Trong bức tranh chung ấy, âm nhạc Thủ đô Hà Nội giữ một vai trò đặc biệt: vừa là tiếng nói của tâm hồn dân tộc nói chung, tiếng nói “Người Hà Nội” nói riêng, vừa là vũ khí tinh thần sắc bén thôi thúc từng đoàn quân ra trận để bảo vệ Thủ đô, bảo vệ vững chắc chủ quyền quốc gia, dân tộc.
  • Nghệ sĩ Tây Phong: “Con đường diễn và ca như một mạch ngầm thôi thúc”
    Mái tóc dài, trang phục lụng thụng và luôn xuất hiện trước công chúng với những màn trình diễn độc, lạ… đó là hình ảnh quen thuộc của nghệ sĩ Tây Phong dù là trên sân khấu kịch nói hay trong những chương trình nghệ thuật biểu diễn sắp đặt âm nhạc đương đại kết hợp hội họa. Với anh, mỗi vở diễn hay trích đoạn sân khấu đều là một lần sáng tạo mới, nơi người nghệ sĩ được đối diện với nhân vật, được sống trong cùng không gian, thời gian.
  • Giá trị văn hóa bền vững của nền văn học cách mạng Việt Nam 1945 - 2025
    Vai trò to lớn và quyết định của Lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong sự nghiệp sáng lập nền văn học cách mạng Việt Nam đã được khẳng định nhất quán. Người là kiến trúc sư vĩ đại của nền văn học cách mạng Việt Nam có bề dày truyền thống tính từ những năm 20 thế kỷ XX, với những sáng tác văn xuôi bằng tiếng Pháp (xuất bản ở Pháp), đặt nền móng cho nền văn học cách mạng (về sau được tập hợp trong tác phẩm “Nguyễn Ái Quốc: Truyện và ký”, Phạm Huy Thông dịch và giới thiệu, NXB Văn học, 1974).
  • “Lời trăm năm” và vẻ đẹp trữ tình trong thơ Hạnh Nhi
    Tiến sĩ ngôn ngữ học Nguyễn Hạnh Nhi - người con của quê hương Quảng Ngãi hiện là giảng viên Trường Đại học Phạm Văn Đồng. Chị còn được biết tới ở mảng sáng tác thơ với nhiều bài mang dấu ấn riêng. Thơ Hạnh Nhi giàu chất tự sự, lặng lẽ mà thấm sâu.
  • Còn mãi một “Thời hoa đỏ”
    Trong nền thơ ca hiện đại Việt Nam, nhà thơ Thanh Tùng là gương mặt quan trọng của văn học nghệ thuật Hải Phòng nói riêng, của nền văn học Việt Nam nói chung. Cuộc đời bươn chải nhưng phóng khoáng cùng tài năng thi ca đặc biệt khiến ông được giới văn nghệ sĩ và đông đảo công chúng yêu mến, kính trọng. Dù đã khuất, nhưng thơ ông, đặc biệt là thi phẩm “Thời hoa đỏ” vẫn ghi dấu một phong cách riêng và sẽ còn sống mãi với thời gian.
  • Thiên nhiên trong kí viết về chiến tranh của Minh Chuyên
    Năm 2025, nhà văn, nhà báo, đạo diễn Minh Chuyên được Nhà nước trao tặng danh hiệu Anh hùng Lao động, ghi nhận những đóng góp nổi bật cho văn học và sự nghiệp gìn giữ ký ức chiến tranh Việt Nam của ông. Không chỉ có trải nghiệm thực tế của một người lính từng xông pha gần chục năm trên chiến trường miền Nam vào những năm máu lửa, Minh Chuyên còn có đủ độ lùi thời gian cần thiết của một nhà văn thời hậu chiến để có thể nhìn về chiến tranh từ nhiều phía. Bởi vậy, chiến tranh trong ký của Minh Chuyên hiện lên đa diện, vừa chân thực vừa thấm đẫm suy tư. Thiên nhiên trong tác phẩm không chỉ là chứng nhân của tội ác, mà còn là hình tượng nghệ thuật giàu cảm xúc - như người mẹ bao dung, lặng lẽ chở che con người giữa mất mát và tàn phá.
Nổi bật Tạp chí Người Hà Nội
  • Âm nhạc Thủ đô - 80 năm đồng hành cùng dân tộc
    Trong suốt chiều dài lịch sử, đặc biệt là 80 năm qua, văn học nghệ thuật Thủ đô luôn đồng hành cùng dân tộc trên mọi chặng đường lịch sử: từ những ngày đầu Cách mạng Tháng Tám sục sôi khí thế, qua hai cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc, đến công cuộc đổi mới, hội nhập và phát triển đất nước hiện nay. Trong bức tranh chung ấy, âm nhạc Thủ đô Hà Nội giữ một vai trò đặc biệt: vừa là tiếng nói của tâm hồn dân tộc nói chung, tiếng nói “Người Hà Nội” nói riêng, vừa là vũ khí tinh thần sắc bén thôi thúc từng đoàn quân ra trận để bảo vệ Thủ đô, bảo vệ vững chắc chủ quyền quốc gia, dân tộc.
  • Một mùa sen để nhớ, một đời mẹ để thương
    Buổi chiều, tôi đạp xe đưa con đi dạo. Mặt trời đã dịu nắng, ánh sáng đổ dài trên những tán cây ven đường, vàng ươm như rắc mật. Bên tay trái là hồ sen của làng.
  • Chiêm ngưỡng 20 tác phẩm giải thưởng đồng hạng “Festival Nhiếp ảnh quốc tế Việt Nam”
    Trong 200 tác phẩm của 133 tác giả được trưng bày Triển lãm “Việt Nam qua ống kính nhiếp ảnh gia Quốc tế” có 20 ảnh được trao giải thưởng đồng hạng “Festival Nhiếp ảnh quốc tế Việt Nam” năm 2025.
  • Đại hội đại biểu MTTQ Việt Nam phường Tùng Thiện lần thứ I thành công tốt đẹp
    Ngày 15/9, Ủy ban MTTQ Việt Nam phường Tùng Thiện (TP. Hà Nội) long trọng tổ chức Đại hội đại biểu lần thứ I, nhiệm kỳ 2025-2030. Đồng chí Nguyễn Thị Kim Dung - Phó Chủ tịch Ủy ban MTTQ Việt Nam thành phố Hà Nội dự và chỉ đạo Đại hội. Cùng dự Đại hội còn có lãnh đạo phường Tùng Thiện và 168 đại biểu chính thức đại diện khối đại đoàn kết toàn dân trên địa bàn phường.
  • Triển lãm thành tựu đất nước “80 năm hành trình Độc lập - Tự do - Hạnh phúc” thu hút gần 8,6 triệu khách
    Ngày 14/9, Ban Tổ chức cho biết, tính đến hết ngày 13/9, tổng lượng khách đến triển lãm đạt gần 8,6 triệu người; riêng ngày 13/9 có gần 1,3 triệu lượt khách, phá kỷ lục của những ngày trước đó...
Đừng bỏ lỡ
  • Triển lãm "Khúc giao thoa Khởi - Hòa - Sinh" không gian nghệ thuật đương đại
    Triển lãm "Khúc giao thoa Khởi - Hòa - Sinh" quy tụ 32 nghệ sĩ, cùng nhau kiến tạo một trường tương tác đa chiều: giữa nội tâm và thế giới, giữa hình ảnh và vô hình, trên hết là sự kết nối giữa con người với con người.
  • Quảng trường Đông Kinh Nghĩa Thục thu hút đông đảo người dân và du khách
    Sau khi chỉnh trang, cải tạo giai đoạn 1 Quảng trường Đông Kinh Nghĩa Thục khoác lên mình diện mạo mới, thu hút đông đảo người dân Thủ đô và du khách vào dịp cuối tuần.
  • Tục kiêng kỵ ở đình Hà Vỹ
    Đình Hà Vỹ thuộc thôn Giao Tác, xã Thư Lâm, TP. Hà Nội, tên cổ là đình Quậy (hay Quẫy). Theo truyền thuyết, khi An Dương Vương dời đô từ Bạch Hạc (Việt Trì) xuống đã chọn vùng đất Cổ Loa để định đô. Dân cư tại đây được lệnh di dời để lấy đất xây thành. Tuy không muốn rời đi, nhưng dân phải tuân theo phép nước nên xin được chuyển đến khu đất trũng phía ngoài.
  • Rộn ràng đêm khai hội Trung thu Thành cổ Sơn Tây
    Tối 13/9 (22/7 âm lịch), tại không gian Phố đi bộ Thành cổ Sơn Tây, Đảng ủy – HĐND – UBND – Ủy ban MTTQ Việt Nam phường Sơn Tây (TP. Hà Nội) đã khai mạc Hội thi mô hình Đèn Trung thu và diễu hành chủ đề “Trung thu Thành cổ - Sơn Tây Xứ Đoài” năm 2025 (đợt 1) với sự tham dự của 19 đội thi đến từ các tổ dân phố trên địa bàn (thứ tự từ số 01-19).
  • Xếp hạng 4 di tích quốc gia đặc biệt
    Phó Thủ tướng Chính phủ Mai Văn Chính vừa ký Quyết định số 1959/QĐ-TTg ngày 11/9/2025 về việc xếp hạng di tích quốc gia đặc biệt (đợt 18, năm 2025) đối với 4 di tích.
  • Khai mạc Liên hoan phim Tài liệu châu Âu – Việt Nam lần thứ 15
    Tối 12/9, Hãng phim Tài liệu và Khoa học Trung ương khai mạc Liên hoan phim Tài liệu châu Âu – Việt Nam lần thứ 15. Đây không chỉ là cuộc hội ngộ của những thước phim chân thực, sự kiện còn là nhịp cầu bền chặt kết nối văn hóa, mở rộng đối thoại và nuôi dưỡng tình hữu nghị giữa Việt Nam và các quốc gia Châu Âu.
  • 3 tác phẩm hội họa Việt được trả giá cả triệu euro trong phiên đấu giá quốc tế
    Bức “Le Concert” (Buổi hòa nhạc) của danh họa Mai Trung Thứ, được bán với giá 1,793 triệu euro. Tranh khắc họa 5 thiếu nữ, gợi liên tưởng tới ngũ âm trong âm nhạc dân tộc, đồng thời phản chiếu những hoài niệm của họa sĩ về thời gian sống và dạy học tại Huế...
  • Bộ VHTTDL xếp hạng thêm 15 di tích, danh thắng cấp quốc gia
    Bộ VHTTDL vừa ban hành các Quyết định xếp hạng thêm 15 di tích, danh lam thắng cảnh quốc gia.
  • Phim tài liệu “Chân trời rực rỡ” của Hà Anh Tuấn ra mắt tại LHP Tài liệu châu Âu – Việt Nam
    Phim được ghi hình trên khắp các địa danh ở Ninh Bình, từ Cố đô Hoa Lư, đầm Vân Long, núi Mã Yên, Tam Cốc, chùa Bái Đính cổ, vườn quốc gia Cúc Phương đến ngôi trường tiểu học ở xã Yên Phong...
  • Chuyên gia Pháp hỗ trợ Bảo tàng Chiến thắng Điện Biên Phủ
    Từ ngày 7 đến 11/9/2025, đoàn chuyên gia Bảo tàng Ký ức chiến tranh Caen (Pháp) đã có chuyến công tác tại Điện Biên Phủ, trong khuôn khổ hợp tác với Bảo tàng Chiến thắng Điện Biên Phủ. Hoạt động diễn ra dưới sự bảo trợ của Đại sứ quán Pháp tại Việt Nam, đánh dấu bước khởi đầu cho một dự án hợp tác chuyên môn dài hạn.
Thơ Lữ Hồng - vị buồn dưới một đồng cỏ thơm
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO