Lớp chuyên | Ngữ văn | Lịch Sử | Địa lý | Tiếng Anh | Tiếng Trung | Tiếng Nga | Tiếng Pháp | Toán học | Tin học | Vật lý | Hóa học | Sinh học |
Điểm chuẩn | 36,00 | 35,25 | 36,50 | 42,25 | 41,25 | 40,25 | 26,75 | 33.50 | 36,50 | 35,25 | 35,00 | 32,75 |
Lớp chuyên | Ngữ văn | Lịch sử | Địa lý | Tiếng Anh | Tiếng Nga | Tiếng Pháp | Toán học | Tin học | Vật lý | Hóa học | Sinh học |
Điểm chuẩn | 33,50 | 29,00 | 30,00 | 37,50 | 34,00 | 36,00 | 29,00 | 31,00 | 30,25 | 28,00 | 26,50 |
Lớp chuyên | Ngữ văn | Lịch sử | Địa lý | Tiếng Anh | Tiếng Pháp | Toán học | Tin học | Vật lý | Hóa học | Sinh học |
Điểm chuẩn | 34,00 | 35,00 | 32,75 | 39,50 | 20,25 | 30,50 | 32,00 | 32,50 | 31,25 | 28,50 |
Lớp chuyên | Ngữ văn | Lịch sử | Địa lý | Tiếng Anh | Toán học | Tin học | Vật lý | Hóa học | Sinh học |
Điểm chuẩn | 25,50 | 19,25 | 24,00 | 30,75 | 25,75 | 22,75 | 23,00 | 22,00 | 20,50 |