Y tế - Giáo dục

Đổi mới dạy và học ngoại ngữ trong thời kỳ hội nhập

PV 07:34 16/12/2025

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng và xu thế đa ngữ trở thành yêu cầu tất yếu của giáo dục hiện đại, hội thảo chuyên đề “Dạy và học tiếng Nhật trong môi trường đa ngữ: Thực trạng và hướng phát triển tại Việt Nam” tổ chức tại Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội đã mang đến một bức tranh toàn diện, khoa học và giàu chiều sâu về giáo dục tiếng Nhật ở Việt Nam.

cz3.jpg
PGS. TS. Ngô Minh Thủy – Viện trưởng Viện CLEF phát biểu.

Từ thực tiễn đào tạo, chính sách, đội ngũ giáo viên đến sách giáo khoa và nhu cầu xã hội, các tham luận đã làm rõ vai trò ngày càng quan trọng của tiếng Nhật trong hệ sinh thái giáo dục đa ngữ, đồng thời chỉ ra những cơ hội và thách thức đặt ra trong giai đoạn phát triển mới.

Hội thảo do Viện Nghiên cứu Phát triển Văn hóa, Ngôn ngữ và Giáo dục (CLEF) tổ chức, với sự phối hợp của Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN và sự đồng hành chuyên môn, tài trợ từ Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (Japan Foundation). Sự kiện có sự tham dự của ông Yoshioka Norihiko và phu nhân, Giám đốc Trung tâm Giao lưu Văn hóa Nhật Bản tại Việt Nam, cùng đông đảo nhà khoa học, giảng viên, giáo viên tiếng Nhật và đại diện các cơ sở giáo dục.

cz4.jpg
Các diễn giả trình bày tham luận tại hội thảo.

Phát biểu đề dẫn và tham luận tại hội thảo, PGS. TS. Ngô Minh Thủy – Viện trưởng Viện CLEF đã trình bày báo cáo khoa học chuyên sâu về những đặc trưng cơ bản của giáo dục tiếng Nhật trong môi trường đa ngữ tại Việt Nam, trên cơ sở tổng hợp số liệu, chính sách và thực tiễn triển khai ở các bậc học. Báo cáo cho thấy, tiếng Nhật được giảng dạy tại Việt Nam từ nửa sau thế kỷ XX, nhưng chỉ thực sự phát triển mạnh trong hơn hai thập niên trở lại đây, đặc biệt từ sau năm 2010 khi quan hệ hợp tác Việt Nam – Nhật Bản ngày càng đi vào chiều sâu, thực chất và toàn diện.

Theo PGS. TS. Ngô Minh Thủy, dù số người sử dụng tiếng Nhật trên thế giới chỉ khoảng 126 triệu người, thấp hơn nhiều so với tiếng Anh, tiếng Trung hay tiếng Tây Ban Nha, nhưng tại Việt Nam, tiếng Nhật lại có vị trí rất đặc biệt. Năm 2021, Việt Nam có hơn 169.000 người học tiếng Nhật, đứng thứ 6 thế giới và là quốc gia có tốc độ tăng trưởng người học cao nhất. Dù con số này có điều chỉnh nhẹ sau đại dịch, Việt Nam vẫn nằm trong nhóm các nước có cộng đồng người học tiếng Nhật lớn nhất toàn cầu. Điều này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa giáo dục ngoại ngữ và nhu cầu phát triển kinh tế, lao động, du học và giao lưu nhân dân.

Phân tích sâu hơn, Viện trưởng Viện CLEF chỉ rõ rằng nhu cầu nguồn nhân lực biết tiếng Nhật chính là động lực then chốt thúc đẩy giáo dục tiếng Nhật tại Việt Nam. Nhật Bản hiện là một trong những nhà đầu tư lớn nhất tại Việt Nam với hàng nghìn dự án và doanh nghiệp đang hoạt động, kéo theo nhu cầu lớn về lao động có năng lực tiếng Nhật. Cùng với đó, làn sóng du học sinh, thực tập sinh và người lao động Việt Nam sang Nhật Bản học tập, làm việc ngày càng gia tăng, với hơn nửa triệu người Việt đang sinh sống tại Nhật Bản tính đến năm 2024. Những con số này cho thấy tiếng Nhật không chỉ là một ngoại ngữ học thuật mà còn là công cụ sinh kế, mở ra cơ hội việc làm và lập nghiệp cho hàng trăm nghìn người trẻ Việt Nam.

cz1.jpg
Hội thảo chuyên đề “Dạy và học tiếng Nhật trong môi trường đa ngữ: Thực trạng và hướng phát triển tại Việt Nam” tổ chức tại Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội đã mang đến một bức tranh toàn diện.

Trong lĩnh vực du lịch và giao lưu văn hóa, tiếng Nhật tiếp tục khẳng định vai trò cầu nối. Lượng khách du lịch Nhật Bản đến Việt Nam và khách Việt Nam sang Nhật Bản đều tăng trưởng mạnh trong giai đoạn phục hồi sau đại dịch, tạo thêm nhu cầu sử dụng tiếng Nhật trong các ngành dịch vụ, du lịch, hàng không và văn hóa sáng tạo. Theo PGS. TS. Ngô Minh Thủy, chính sự đan xen giữa kinh tế, nhân lực, giáo dục và văn hóa đã tạo nên nền tảng xã hội vững chắc cho sự phát triển của giáo dục tiếng Nhật tại Việt Nam.

Một dấu mốc quan trọng được nhấn mạnh là việc Chính phủ Việt Nam chính thức đưa tiếng Nhật vào hệ thống giáo dục phổ thông từ năm 2003 và từng bước mở rộng vị trí của tiếng Nhật trong các chương trình giáo dục quốc gia. Đến nay, tiếng Nhật đã trở thành một trong những ngoại ngữ được lựa chọn học như ngoại ngữ 1 từ bậc tiểu học và ngoại ngữ 2 ở các cấp học cao hơn, phù hợp với xu hướng đa ngữ, đa phương của giáo dục hiện đại. Theo đánh giá của PGS. TS. Ngô Minh Thủy, đây là một chính sách tiến bộ, thể hiện tầm nhìn dài hạn trong việc đa dạng hóa ngoại ngữ, tránh lệ thuộc vào một ngôn ngữ duy nhất và tạo thêm lựa chọn phù hợp cho người học.

Từ góc độ đào tạo, báo cáo của Viện CLEF cho thấy giáo dục tiếng Nhật tại Việt Nam hiện được triển khai ở đầy đủ các bậc học, từ phổ thông, đại học đến sau đại học và hệ thống trung tâm ngoại ngữ. Nhiều trường đại học lớn, cả công lập và tư thục, đã đào tạo cử nhân ngành ngôn ngữ Nhật Bản, Nhật Bản học, cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội. Tuy nhiên, ở bậc sau đại học, Việt Nam vẫn chưa có chương trình đào tạo tiến sĩ chuyên ngành ngôn ngữ Nhật Bản hoặc giáo dục tiếng Nhật, đặt ra yêu cầu tiếp tục hoàn thiện hệ thống đào tạo chuyên sâu trong thời gian tới.

Một nội dung được quan tâm đặc biệt tại hội thảo là vấn đề giáo viên và sách giáo khoa tiếng Nhật. PGS. TS. Ngô Minh Thủy thẳng thắn chỉ ra rằng, dù nhu cầu học tiếng Nhật rất lớn, nguồn giáo viên đạt chuẩn, đặc biệt là giáo viên được đào tạo bài bản về sư phạm tiếng Nhật, vẫn còn thiếu. Việc đào tạo giáo viên chuyên ngành sư phạm tiếng Nhật hiện mới chỉ được triển khai chính quy tại một số rất ít cơ sở. Trong khi đó, vai trò hỗ trợ của giáo viên bản ngữ và các chương trình hợp tác quốc tế, đặc biệt từ Japan Foundation, được đánh giá là yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Nhật tại Việt Nam.

cz2.jpg
Với nền tảng quan hệ Việt Nam – Nhật Bản ngày càng bền chặt và nhu cầu thực tiễn ngày càng rõ nét, giáo dục tiếng Nhật tại Việt Nam được kỳ vọng sẽ tiếp tục phát triển theo hướng chất lượng.

Về học liệu, báo cáo nhấn mạnh vai trò của các bộ sách giáo khoa tiếng Nhật do Việt Nam biên soạn với sự hợp tác chặt chẽ của các chuyên gia Nhật Bản. Hai bộ sách tiếng Nhật ngoại ngữ 1 và ngoại ngữ 2 hiện nay không chỉ đáp ứng yêu cầu chương trình giáo dục phổ thông mới mà còn thể hiện rõ triết lý lấy người học làm trung tâm, tăng cường năng lực giao tiếp, hiểu biết văn hóa và khả năng thích ứng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Theo PGS. TS. Ngô Minh Thủy, đây là thành quả của hơn 20 năm tích lũy kinh nghiệm và hợp tác quốc tế, tạo nền tảng quan trọng cho sự phát triển bền vững của giáo dục tiếng Nhật ở bậc phổ thông.

Bên cạnh những thuận lợi, hội thảo cũng thẳng thắn nhìn nhận các thách thức. Đó là sự phát triển chưa đồng bộ giữa các bậc học, tình trạng học sinh khó tiếp tục học tiếng Nhật khi chuyển cấp, sự thiếu hụt giáo viên, đặc biệt là giáo viên bản ngữ, và tâm lý học ngoại ngữ theo phong trào, thiếu định hướng nghề nghiệp rõ ràng. PGS. TS. Ngô Minh Thủy cho rằng, để khắc phục những hạn chế này, cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các cơ quan hoạch định chính sách, cơ sở đào tạo và các tổ chức quốc tế, đồng thời tăng cường công tác truyền thông, hướng nghiệp để người học hiểu đúng, lựa chọn đúng và học ngoại ngữ một cách bền vững.

Kết luận hội thảo, các đại biểu thống nhất rằng trong một thế giới đa cực, đa văn hóa, không có ngôn ngữ nào là “duy nhất” hay “vạn năng”. Mỗi ngoại ngữ, trong đó có tiếng Nhật, đều có vai trò và giá trị riêng gắn với nhu cầu cụ thể của xã hội. Với nền tảng quan hệ Việt Nam – Nhật Bản ngày càng bền chặt và nhu cầu thực tiễn ngày càng rõ nét, giáo dục tiếng Nhật tại Việt Nam được kỳ vọng sẽ tiếp tục phát triển theo hướng chất lượng, chiều sâu và bền vững, đóng góp thiết thực cho nguồn nhân lực, giao lưu văn hóa và sự phát triển của đất nước trong giai đoạn mới./.

PV