Hà Nội - Thành phố của những mùa hội và phong tục cổ
Hà Nội, trong tâm hồn mỗi người, không chỉ là những con phố cổ kính hay những Hồ Gươm, Hồ Tây thơ mộng. Hà Nội còn là một dòng sông của thời gian, mà trên đó, các lễ hội và phong tục dân gian chính là những con sóng sống động, mãi mãi xô bờ, mãi mãi ngân vang.

Lễ hội không chỉ là những sự kiện được tổ chức theo mùa, mà còn là nhịp đập của tâm hồn người Hà thành, là sợi dây vô hình kết nối quá khứ với hiện tại, là nơi cội nguồn và bản sắc được tái sinh.
Từ cung đình đến đồng áng – Khúc ca của Đất và Người
Trong ký ức của người Hà Nội xưa, "Lễ Tiến xuân ngưu" là một trong những lễ hội cung đình quan trọng nhất. Cứ đến ngày Lập xuân, khi tiết trời còn se lạnh nhưng đã mang hơi thở của mùa mới, sân điện Kính Thiên trở nên trang nghiêm. Bách quan văn võ áo mão cân đai chỉnh tề, đứng thành hàng theo ngôi thứ, trong khi tiếng nhã nhạc, đàn sáo, chiêng trống tùng bùng vang vọng khắp kinh thành, báo hiệu một sự kiện trọng đại sắp diễn ra.
Tâm điểm của buổi lễ là hình ảnh con trâu đất được đặt uy nghi giữa sân Đan Trì. Con trâu này không chỉ là một bức tượng, mà là một biểu tượng đầy ý nghĩa: "tháng cuối năm – tháng Sửu", còn đất thì để "át khí lạnh mùa đông" theo ngũ hành tương khắc (Thổ khắc Thủy). Hình ảnh con trâu đất ấy vừa thể hiện sự tôn trọng với tự nhiên, vừa là niềm tin của triều đình vào một năm mới mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu. Đó là một lời tiễn đưa đầy hy vọng gửi đến mùa đông giá lạnh và là một lời chào đón đầy tin tưởng dành cho mùa xuân ấm áp.
Theo tài liệu cổ, sau buổi lễ, các kiệu rước trâu được các quan bộ Lễ đem vào cất trong kho. Một phần trâu đất được pha ra, cùng với 300 con trâu bé được dâng lên vua và sau đó phân phát cho các quan, các đền miếu. Phần còn lại, "1000 con trâu bé" được tiến sang phủ chúa Trịnh và chia cho quân đội, thể hiện sự kết nối kỳ diệu giữa cung đình và dân gian, giữa chiến trận và đồng áng.
Lễ Tiến xuân ngưu là một nghi thức cung đình, được thực hiện từ thời phong kiến và đã mai một sau khi triều đình nhà Nguyễn kết thúc. Ngày nay, lễ hội này không còn tồn tại. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó vẫn còn mãi trong lòng người dân, thể hiện sự trân trọng với nông nghiệp và niềm hy vọng vào một năm mới an lành, ấm no.
Tinh thần "khuyến nông" đó không chỉ dừng lại ở chốn cung đình. Ở các làng xã ven Thăng Long xưa, người dân cũng có những nghi thức dân gian tương tự, mộc mạc và gần gũi hơn. Đó là hình ảnh những con trâu được bện bằng rơm hay đan bằng tre phất giấy, được rước đi trong các lễ hội làng vào mùa xuân. Tiếng trống hội giòn giã, tiếng cười nói rộn ràng của người dân, những đứa trẻ háo hức theo chân người lớn xem rước trâu rơm... Tất cả đã tạo nên một bức tranh sống động về tình làng nghĩa xóm, về sự kế thừa văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Những lễ hội dân gian ấy, dù có quy mô nhỏ hơn, nhưng lại là nơi lưu giữ và tái hiện những giá trị truyền thống một cách chân thực nhất. Đó là nơi con người tìm thấy sự gắn bó với cội nguồn, với quê hương, với những giá trị đã được hun đúc từ ngàn xưa. Dù ngày nay, nhiều lễ hội rước trâu rơm truyền thống đã dần mai một, nhưng tinh thần "khuyến nông" và các lễ hội cầu mùa màng bội thu vẫn được duy trì, như Lễ hội Tịch điền Đọi Sơn ở Hà Nam, nơi nhà vua tượng trưng cày ruộng. Dù ở cung đình hay ở làng quê, con trâu không chỉ là "đầu cơ nghiệp" mà còn là biểu tượng của tinh thần lao động, của sự trân trọng nông nghiệp.
Hào khí ngàn năm – Khi lịch sử trở về
Hà Nội không chỉ có những lễ hội mang hơi thở đồng áng, mà còn có những mùa hội thấm đẫm hào khí lịch sử, nơi ký ức về những người anh hùng sống lại một lần nữa. Nổi bật nhất phải kể đến Hội Gióng ở đền Sóc, nơi con cháu lại tìm về để tưởng nhớ Thánh Gióng - người anh hùng áo vải đã nhổ tre đánh giặc, bảo vệ non sông.
Diễn ra từ ngày mùng 6 đến mùng 8 tháng Giêng âm lịch, lễ hội không chỉ tái hiện lại huyền thoại mà còn là nơi hun đúc tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm. Nghi thức rước cỗ, rước voi, rước ngựa diễn ra trang trọng, rồi đến nghi thức “cướp lộc” với sự tranh giành cờ, hoa tre của dân làng tạo nên một không khí vô cùng sôi động, hào hứng, tượng trưng cho việc cầu may mắn, lộc tài.
Cũng vào tháng Giêng, tại huyện Mê Linh, Lễ hội đền Hai Bà Trưng lại mang đến một cảm xúc khác. Lễ hội không chỉ tưởng nhớ hai vị nữ anh hùng đã phất cờ khởi nghĩa, giành lại độc lập cho đất nước, mà còn tôn vinh vẻ đẹp của người phụ nữ Việt.
Giữa không gian trang nghiêm của đền, hình ảnh các nữ tướng mặc giáp, cưỡi voi, tái hiện lại cuộc khởi nghĩa, đã gợi lên niềm tự hào vô bờ bến về một dân tộc có những người phụ nữ "giỏi việc nước, đảm việc nhà". Lễ hội là lời nhắc nhở thiêng liêng về lòng dũng cảm, sự kiên cường và vai trò to lớn của người phụ nữ trong lịch sử Việt Nam.
Hành trình về cõi Phật – Chùa Hương trong mưa bụi đầu năm
Nếu Hội Gióng và lễ hội Hai Bà Trưng mang đậm hào khí lịch sử với tiếng trống, tiếng kèn giục giã, thì Lễ hội chùa Hương lại là một hành trình về với cõi tâm linh đầy thanh tịnh. Từ tháng Giêng, khi những cơn mưa bụi của mùa xuân còn giăng mắc, cho đến hết tháng Ba âm lịch, hàng triệu người hành hương lại tìm về đây, như những con ong tìm về tổ.
Hành trình đến chùa Hương là một trải nghiệm độc đáo, bắt đầu bằng con thuyền nhỏ lướt nhẹ trên dòng suối Yến trong xanh. Hai bên bờ, những ngọn núi đá vôi uốn lượn, những cánh đồng lúa xanh mướt và những cây cầu tre mộc mạc như đưa người ta lạc vào cõi mộng. Dòng người trên thuyền không ồn ào, vội vã, mà lặng lẽ chiêm ngưỡng vẻ đẹp non nước hữu tình. Tiếng mái chèo khua nước nhè nhẹ, tiếng chim hót trên cành cây... tất cả đã tạo nên một không gian thanh bình, xóa tan mọi ưu phiền của cuộc sống.
“Đường vào Hương Tích quanh co
Non xanh nước biếc, lững lờ thuyền ai”
Hành trình tiếp tục bằng việc leo núi để đến với động Hương Tích. Dòng người nối nhau không dứt, ai cũng mang trong mình một niềm tin, một ước nguyện. Tiếng tụng kinh, niệm Phật vang vọng trong không gian thanh tịnh của chốn tâm linh, hòa cùng mùi hương trầm thoang thoảng.
Lễ hội chùa Hương không chỉ là nơi con người tìm về cõi Phật để cầu mong sự bình an, may mắn, mà còn là dịp để họ tự vấn, lắng nghe tiếng lòng mình, tìm thấy sự an nhiên giữa bộn bề cuộc sống. Đó là vẻ đẹp đặc trưng không thể trộn lẫn của một lễ hội tâm linh, nơi thiên nhiên và con người hòa quyện vào làm một, tạo nên một bức tranh vô cùng ấn tượng và sâu sắc.
Dấu ấn của một thiên niên kỷ
Nếu lịch sử là một dòng sông chảy dài, thì Đại lễ 1000 năm Thăng Long – Hà Nội chính là một khúc sông cuộn sóng, mang theo cả ngàn năm văn hiến để rồi vỡ òa thành một bản hòa ca hùng tráng. Năm 2010, cả Hà Nội không chỉ khoác lên mình chiếc áo mới, mà còn sống lại một lần nữa với tất cả niềm tự hào. Từ những con đường, ngõ phố rực rỡ cờ hoa, biểu ngữ, đến từng ánh mắt, nụ cười của người dân, tất cả đều hướng về một sự kiện trọng đại.
Đại lễ không chỉ là lễ kỷ niệm đơn thuần, mà là một cuộc hội ngộ của quá khứ và hiện tại. Hình ảnh đội hình 10 chiếc trực thăng bay qua Quảng trường Ba Đình, mang theo cờ Tổ quốc, cờ Đảng và biểu tượng 1000 năm Thăng Long – Hà Nội là một khoảnh khắc thiêng liêng, khiến hàng triệu trái tim Việt Nam bồi hồi. Đó là lời khẳng định về chủ quyền, về sức mạnh của một dân tộc đã đứng vững suốt một ngàn năm.
Đêm khai mạc và bế mạc tại Sân vận động Mỹ Đình, với các màn trình diễn nghệ thuật hoành tráng, đã tái hiện lại cả một chặng đường lịch sử từ thuở Vua Lý Thái Tổ dời đô, với những huyền thoại rồng thiêng bay lên, đến một Hà Nội hiện đại, văn minh. Đó là minh chứng sống động cho câu nói: “Hà Nội không vội được đâu”, bởi vì ngàn năm thăng trầm cũng chỉ để có một Hà Nội của ngày hôm nay, một Hà Nội vừa cổ kính, vừa trẻ trung, một Hà Nội luôn biết trân trọng quá khứ để vươn tới tương lai.
Lễ hội Hoa Đào và Áo dài - Sắc xuân và nét duyên Hà thành
Khi những cơn gió se lạnh cuối đông tan đi, cũng là lúc Hà Nội bước vào mùa của hoa đào, của áo dài. Đây không phải là những lễ hội dân gian xưa, mà là những "mùa hội" hiện đại, được chính người Hà Nội làm nên để tôn vinh vẻ đẹp truyền thống. Lễ hội Hoa đào, quất cảnh được tổ chức tại các không gian sáng tạo, tại Hồ Gươm, Hồ Tây đã biến những khu phố thành một bức tranh thủy mặc sống động. Những cánh đào Nhật Tân sắc hồng tươi tắn, những trái quất cảnh Tứ Liên vàng rực như những mặt trời nhỏ, không chỉ làm đẹp cho không gian, mà còn mang theo lời chúc phúc cho một năm mới an khang, thịnh vượng.
Và khi hoa đào khoe sắc, cũng là lúc tà áo dài lại được dịp tung bay. Lễ hội Áo dài Hà Nội, với những màn trình diễn nghệ thuật trên phố đi bộ, đã đưa vẻ đẹp của trang phục truyền thống trở lại với đời sống hiện đại. Không chỉ là những tà áo lụa mượt mà, mà còn là vẻ đẹp của những người phụ nữ Hà thành, vừa duyên dáng, vừa thanh lịch. Những tà áo dài nhiều màu sắc, những chiếc nón lá trắng tinh khôi, hòa cùng không khí vui tươi của ngày hội, đã tạo nên một hình ảnh Hà Nội vừa truyền thống, vừa hiện đại, vừa lãng mạn, nên thơ.
“Áo dài, em bước vào phố nhỏ, Hoa đào, em hé nụ đón xuân”
Hai lễ hội này đã kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên và vẻ đẹp con người, tạo nên một hình ảnh Hà Nội vừa truyền thống, vừa hiện đại, vừa lãng mạn, nên thơ, một Hà Nội luôn biết trân trọng những giá trị xưa cũ để làm đẹp cho cuộc sống hôm nay./.
Tác phẩm tham dự cuộc thi viết "Hà Nội và tôi" của tác giả Lương Đình Khoa. Thông tin về cuộc thi xem tại đây.