Kể chuyện âm nhạc bằng điện ảnh
Ánh đèn rạp chiếu thay thế ánh sáng sân khấu, từng khung hình tái hiện những khoảnh khắc thăng hoa của các ca sĩ, phim hòa nhạc không chỉ lưu giữ ký ức, mà còn kiến tạo một không gian thưởng thức âm nhạc hoàn toàn mới. Đây cũng là minh chứng cho sự chuyển dịch từ thưởng thức biểu diễn truyền thống sang trải nghiệm điện ảnh cộng hưởng âm nhạc.
Trải nghiệm “đu concert” trong rạp
Trong bối cảnh ngành công nghiệp âm nhạc toàn cầu đang trải qua những biến động sâu sắc bởi sự bão hòa của thị trường đĩa vật lý và nhạc số, các nghệ sĩ hàng đầu thế giới đã và đang tìm kiếm những phương thức mới để duy trì sức hút và mở rộng tầm ảnh hưởng. Một trong những chiến lược nổi bật chính là sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của thể loại phim hòa nhạc (concert film) - hình thức nghệ thuật giao thoa giữa âm nhạc và điện ảnh.

Không còn đơn thuần là bản ghi hình các buổi biểu diễn, phim hòa nhạc ngày nay đã được nâng tầm thành một thể loại điện ảnh độc lập, sử dụng ngôn ngữ hình ảnh, kỹ thuật dựng phim hiện đại và công nghệ âm thanh vòm để tái hiện cảm xúc sân khấu. Những tác phẩm như “Taylor Swift: The Eras Tour Movie”, “BlackPink: Born Pink in Cinemas” hay “BTS: Yet to Come in Cinemas” không chỉ là sản phẩm thương mại mà còn là tuyên ngôn nghệ thuật, khẳng định vị thế của nghệ sĩ trong lòng công chúng toàn cầu.
Từ đó, hình thức thưởng thức âm nhạc hoàn toàn mới đã ra đời: “đu concert” trong rạp chiếu phim. Khán giả không chỉ được xem lại mà còn được “sống lại” những khoảnh khắc đỉnh cao của buổi biểu diễn - điều mà ngay cả khi có mặt trực tiếp tại sân khấu cũng khó lòng cảm nhận trọn vẹn. Điều đặc biệt ở đây là sự chuyển dịch từ trải nghiệm đại chúng sang trải nghiệm cá nhân hóa. Trong không gian kín đáo của rạp chiếu, người xem có thể kết nối sâu sắc hơn với nghệ sĩ, không chỉ qua màn trình diễn mà còn qua những thước phim hậu trường, những chia sẻ chân thành, những giây phút đời thường đầy cảm xúc. Như TS. Hoàng Thị Thu Hà - giảng viên Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật, Đại học Quốc gia Hà Nội đã nhận định: Dẫn dắt khán giả đến với những khoảnh khắc rất đời, rất người của nghệ sĩ đã tạo nên sức hút đặc biệt cho phim hòa nhạc – nơi khán giả không chỉ là người xem mà còn là người đồng hành trong hành trình cảm xúc của thần tượng.
Tại Việt Nam, dù chỉ mới manh nha trong vài năm gần đây, dòng phim này đã nhanh chóng chứng minh tiềm năng thương mại và nghệ thuật. Những tác phẩm như “Sky Tour: The Movie” của Sơn Tùng M-TP (2020) hay “Tri âm The Movie” của Mỹ Tâm (2023) không chỉ đạt doanh thu ấn tượng mà còn đặt nền móng cho một dòng phim mới, nơi âm nhạc và điện ảnh cùng hòa trộn.
Đặc biệt, năm 2025 đánh dấu bước ngoặt khi các dự án như “Anh trai say hi: Kẻ phản diện tạo nên người hùng”, “Mưa lửa” - phim tư liệu về “Anh trai vượt ngàn chông gai” hay “Vietnamese the Concert Film” của ca sĩ Hoàng Thùy Linh lần lượt ra mắt…
Mới đây, “Tổ quốc trong tim: The Concert Film” được công chiếu như một hiện tượng đặc biệt, vượt ra ngoài khuôn khổ của một bộ phim thần tượng hay tài liệu nghệ sĩ. Đây là phiên bản điện ảnh của đêm nhạc chính luận “Tổ quốc trong tim” tại sân vận động Mỹ Đình - nơi hơn 50.000 khán giả cùng hòa giọng trong niềm tự hào dân tộc. Điều khiến bộ phim này trở nên khác biệt là đặt “Tổ quốc” làm nhân vật trung tâm. Bộ phim không chỉ ghi lại một sự kiện âm nhạc, mà còn tái hiện một không gian cộng cảm, nơi khán giả không chỉ xem mà còn sống trong từng khoảnh khắc. Cảnh tượng hàng ngàn người bật đèn flash, cùng hát “Tiến quân ca” trong rạp chiếu là minh chứng cho sức mạnh kết nối của nghệ thuật khi chạm đến trái tim cộng đồng.
Ông Đặng Lê Minh Trí - Tổng đạo diễn Concert quốc gia “Tổ quốc trong tim”, Giám đốc sáng tạo bộ phim “Tổ quốc trong tim: The Concert Film” cho biết, điện ảnh là phương tiện giúp chúng ta cảm nhận được tình yêu nước với những thông điệp rất riêng. Với định dạng phim hòa nhạc, khán giả không xem phim tài liệu, họ được sống lại những cảm xúc của hành trình tạo nên bộ phim này. “Thực chất, dạng phim này đã xuất hiện nhiều trên thế giới, sau những concert thành công của các nghệ sĩ, ngôi sao nổi tiếng. Nhưng với chủ đề về tình yêu Tổ quốc thì đây có lẽ là bộ phim đầu tiên được sản xuất. Cả bộ phim không tập trung truyền tải về một ngôi sao, nghệ sĩ nào. Ngôi sao duy nhất tỏa sáng xuyên suốt bộ phim chính là ngôi sao vàng 5 cánh trên lá cờ đỏ thắm”, Tổng đạo diễn Đặng Lê Minh Trí bày tỏ.
Theo đạo diễn, qua bộ phim này, những người thực hiện mong muốn đóng góp vào việc phát triển công nghiệp biểu diễn, hướng đến phát triển công nghiệp văn hóa tại Việt Nam. Ông cho rằng, cần tạo ra hệ sinh thái để văn hóa, nghệ thuật và bản sắc được phát huy, bảo tồn, đồng thời thay đổi ngôn ngữ nghệ thuật để tiếp cận công chúng rộng rãi, kể cả tạo ra giá trị kinh tế.
Hành trình âm nhạc Việt: Từ sân khấu đến màn ảnh rộng
Trong ngành công nghiệp giải trí toàn cầu, điện ảnh và âm nhạc vốn là hai trường phái nghệ thuật độc lập, nhưng phim hòa nhạc là giao điểm rực rỡ và đầy tiềm năng giữa hai loại hình này. Từ góc độ sản xuất, phim hòa nhạc sở hữu nhiều lợi thế vượt trội. So với một bộ phim điện ảnh truyền thống cần nhiều năm phát triển kịch bản và sản xuất, một concert film có thể hoàn thiện trong vài tháng với chi phí thấp hơn đáng kể. Lợi thế ấy giúp giảm thiểu rủi ro tài chính, tận dụng được hạ tầng rạp chiếu hiện đại và người hâm mộ (fan) vốn là lực lượng tiêu dùng sẵn sàng chi trả để được “gặp lại” thần tượng.
Phim hòa nhạc cũng góp phần kéo dài vòng đời của tour diễn, duy trì độ nóng của nghệ sĩ và mở rộng doanh thu ngoài sân khấu, thậm chí có thể trở thành “tấm danh thiếp” đưa âm nhạc Việt ra thế giới. Với các cụm rạp, đây là cơ hội để đa dạng hóa nội dung, thu hút nhóm khán giả trẻ - những người vốn ít quan tâm đến điện ảnh truyền thống nhưng lại sẵn sàng “cháy hết mình” vì thần tượng. Nhu cầu thưởng thức nghệ thuật toàn diện, giàu cảm xúc và mang tính cộng đồng của giới trẻ tạo điều kiện lý tưởng cho dòng phim này.

Những kỷ lục vé bán ra trong thời gian ngắn, sự cuồng nhiệt của người hâm mộ tại rạp chiếu, hay sự đầu tư ngày càng bài bản từ các nghệ sĩ lớn cho thấy: phim hòa nhạc không còn là cuộc dạo chơi, mà là một hành trình nghiêm túc hướng tới tương lai.
Tuy nhiên, con đường phát triển của phim hòa nhạc Việt vẫn còn không ít thử thách. Nhiều ý kiến cho rằng, phần lớn phim hiện nay vẫn đang dừng lại ở mức “ghi lại” thay vì “sáng tạo lại”. Nội dung thường xoay quanh hậu trường, lời tâm sự, hoặc những khoảnh khắc biểu diễn được cắt ghép đơn thuần, khiến phim dễ rơi vào trạng thái “nội bộ hóa”, chỉ hấp dẫn với fan nhưng khó chạm đến trái tim khán giả đại chúng.
Thành công của một phim hòa nhạc không thể chỉ dựa vào độ nổi tiếng của nghệ sĩ. Nếu thiếu chiều sâu kể chuyện, phim sẽ nhanh chóng trở nên nhạt nhòa sau lớp vỏ hào nhoáng. Khán giả hâm mộ là lực đẩy đầu tiên, nhưng không thể là lực duy trì duy nhất. Một bộ phim muốn “sống lâu” trên thị trường cần có khả năng chạm đến những người chưa từng nghe nhạc của nghệ sĩ. Do đó, nội dung phim phải đủ phổ quát, thông điệp đủ mạnh, và cách thể hiện đủ sáng tạo để khơi gợi sự đồng cảm vượt qua ranh giới âm nhạc.
Ngoài ra, suất chiếu hạn chế (thường chỉ vài trăm suất mỗi ngày) cũng làm giảm khả năng tiếp cận khán giả và doanh thu, đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc tối ưu hóa trải nghiệm rạp chiếu để giữ chân người xem.
Chỉ khi âm nhạc được kể bằng ngôn ngữ điện ảnh, nó mới có thể sống lâu hơn cả một đêm diễn. Bởi thế, mỗi bộ phim không chỉ là bản sao của sân khấu, mà là một tác phẩm độc lập - nơi âm nhạc, hình ảnh và câu chuyện hòa quyện thành một trải nghiệm điện ảnh trọn vẹn. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa nghệ sĩ, đạo diễn, nhà sản xuất và các đơn vị phát hành. Đồng thời, ngoài chiếu rạp, cần tận dụng tối đa các nền tảng số để mở rộng kênh phát hành phim, như cách Mỹ Tâm đưa “Người giữ thời gian” lên Netflix, tiếp cận khán giả toàn cầu.
Nếu vượt qua được những thách thức cốt lõi và có chiến lược phát triển bài bản, thể loại này hoàn toàn có thể trở thành một hướng đi trong bối cảnh đẩy mạnh công nghiệp văn hóa, góp phần nâng tầm nghệ thuật biểu diễn và điện ảnh Việt Nam trên sân khấu toàn cầu./.