Luật Công nghiệp công nghệ số và giáo dục phổ thông
Từ ngày 01/01/2026, Luật Công nghiệp công nghệ số (số 71/2025/QH15) chính thức có hiệu lực, đánh dấu lần đầu tiên Việt Nam sở hữu một khung pháp lý toàn diện định hướng phát triển công nghiệp công nghệ số. Luật không chỉ bao quát các trụ cột như hạ tầng dữ liệu, công nghiệp bán dẫn và nguồn nhân lực số, mà còn đặt nền tảng cho việc phổ cập kỹ năng số trong xã hội, đặc biệt trong giáo dục phổ thông, nơi có thể đóng vai trò chuẩn bị năng lực số cho công dân tương lai.
Yêu cầu tích hợp kỹ năng số vào chương trình học
Theo Điều 4, Luật nhấn mạnh nguyên tắc “phát triển dữ liệu và nhân lực công nghệ số trở thành tài nguyên, tư liệu sản xuất quan trọng”. Điều 3 định nghĩa nhân lực công nghệ số là những người có trình độ, kỹ năng và kiến thức để tham gia vào hoạt động công nghiệp công nghệ số.
Các quy định này khẳng định vai trò trung tâm của nhân lực trong toàn bộ hệ sinh thái số, đồng thời mở rộng phạm vi tới lực lượng học sinh phổ thông – thế hệ lao động tương lai.
.png)
Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để khuyến khích việc phổ cập và phát triển kỹ năng số trong xã hội, trong đó giáo dục phổ thông có thể đóng vai trò nền tảng, giúp hình thành năng lực số cơ bản cho thế hệ học sinh – lực lượng lao động tương lai, thông qua các chương trình, kế hoạch do cơ quan quản lý, trường học và doanh nghiệp phối hợp thực hiện.
Thực tế triển khai cần vượt ra ngoài khuôn khổ môn Tin học, để kỹ năng số hiện diện trong nhiều môn học khác. Học sinh phổ thông cần được tiếp cận với các kỹ năng cơ bản như sử dụng thiết bị thông minh, bảo mật dữ liệu cá nhân, khai thác thông tin số, đồng thời làm quen với các công cụ trí tuệ nhân tạo đang ngày càng phổ biến.
Thực trạng triển khai hiện nay
Trong những năm gần đây, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã từng bước đưa kỹ năng số vào trường học. Môn Tin học đã trở thành môn bắt buộc từ lớp 3 trong Chương trình giáo dục phổ thông 2018, với nội dung về máy tính, Internet và lập trình cơ bản.
Nhiều hoạt động ngoại khóa về STEM, Robotics hay AI đã thu hút đông đảo học sinh tham gia, nhất là tại các thành phố lớn. Bên cạnh đó, một số doanh nghiệp công nghệ đã phối hợp với trường học tổ chức khóa học ngắn hạn về an toàn thông tin, kỹ năng số cơ bản và thương mại điện tử.
Tuy nhiên, mức độ triển khai chưa đồng đều. Học sinh ở đô thị được tiếp cận thiết bị hiện đại, Internet tốc độ cao, trong khi nhiều trường ở nông thôn và miền núi vẫn thiếu phòng máy, giáo viên chuyên môn, thậm chí học sinh chưa có thiết bị để thực hành.
Khoảng cách tiếp cận này tạo nên sự bất bình đẳng đáng kể về kỹ năng số.
Thách thức đối với giáo viên và học sinh
Việc tích hợp kỹ năng số vào giáo dục phổ thông hiện còn nhiều trở ngại. Đội ngũ giáo viên cần được hỗ trợ mạnh mẽ hơn để cập nhật kiến thức và phương pháp giảng dạy gắn với công nghệ mới.
Phần lớn giáo viên hiện nay quen thuộc với tin học cơ bản, trong khi thực tiễn yêu cầu kiến thức rộng hơn về an toàn thông tin, dữ liệu lớn hay trí tuệ nhân tạo.
Cơ sở vật chất cũng là vấn đề lớn. Nhiều trường học chưa có đủ phòng máy, thiết bị còn cũ hoặc kết nối Internet không ổn định, khiến học sinh thiếu cơ hội trải nghiệm công nghệ trong thực tế. Khi việc học chỉ dừng ở lý thuyết, tính gắn kết giữa kiến thức và ứng dụng bị hạn chế.
Bên cạnh đó, sự chênh lệch giữa các vùng miền vẫn rõ rệt. Học sinh thành thị thường tiếp xúc công nghệ từ sớm, còn học sinh nông thôn và miền núi ít điều kiện hơn, tạo nên khoảng cách số.
Nếu không có giải pháp cân bằng, sự bất bình đẳng này sẽ ngày càng lớn.
Ngoài ra, chương trình học phổ thông vốn đã nặng, nên việc bổ sung thêm kỹ năng số có thể tạo thêm áp lực nếu thiếu phương pháp hợp lý. Điều cần thiết là xây dựng cách tiếp cận linh hoạt, coi kỹ năng số là công cụ bổ trợ tự nhiên, gắn với tình huống thực tế thay vì trở thành gánh nặng.
Giải pháp chính sách
Để tinh thần của Luật đi vào thực tiễn giáo dục phổ thông, cần có sự chuẩn bị đồng bộ. Trước hết, cần xây dựng khung kỹ năng số cơ bản cho học sinh, đảm bảo tính thống nhất và tương thích với xu hướng quốc tế. Cùng với đó, đội ngũ giáo viên cần được bồi dưỡng, nâng cao năng lực sử dụng và giảng dạy kỹ năng số. Việc đầu tư cơ sở vật chất cũng rất quan trọng: trường học cần được trang bị phòng máy, thiết bị học tập và kết nối Internet tối thiểu để học sinh có điều kiện thực hành.
Bên cạnh nguồn lực nhà nước, sự tham gia của doanh nghiệp và cộng đồng có thể giúp bổ sung hạ tầng, đồng thời tạo ra các chương trình trải nghiệm thực tế, giúp học sinh thấy kỹ năng số gắn liền với đời sống.
Cuối cùng, triển khai cần theo lộ trình phù hợp, chú trọng thu hẹp khoảng cách số giữa các vùng miền. Khi có sự phối hợp đồng bộ giữa cơ quan quản lý, nhà trường và xã hội, kỹ năng số mới thực sự trở thành năng lực nền tảng của thế hệ trẻ trong kỷ nguyên số.
Luật Công nghiệp công nghệ số 2025 đã tạo hành lang pháp lý cho việc phát triển kỹ năng số trong toàn xã hội, trong đó giáo dục phổ thông có thể đóng vai trò nền tảng quan trọng để hình thành năng lực số cho thế hệ trẻ. Thực tế cho thấy tiềm năng lớn song vẫn còn nhiều hạn chế về giáo viên và hạ tầng. Nếu các giải pháp về chương trình, đào tạo và đầu tư được triển khai đồng bộ, kỹ năng số sẽ trở thành “ngôn ngữ thứ hai” của học sinh Việt Nam, giúp các em tự tin bước vào thế giới công nghệ, đồng thời góp phần thực hiện mục tiêu quốc gia số mà Luật đã đặt ra./.
Tài liệu tham khảo
[1] Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam (2025), Luật Công nghiệp công nghệ số, số 71/2025/QH15.
[2] Bộ Chính trị (2024), Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 10/4/2024 về phát triển công nghiệp công nghệ số Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045.
[3] Thủ tướng Chính phủ (2024), Quyết định số 1132/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược hạ tầng số.
[4] Bộ Giáo dục và Đào tạo (2018), Chương trình giáo dục phổ thông tổng thể.
[5] Bộ Thông tin và Truyền thông (2024), Báo cáo chuyển đổi số quốc gia tháng 8/2024.