TT | Họ tên, chức danh | Số phiếu | Tín nhiệm cao | Tín nhiệm | Tín nhiệm thấp | 1 | Chủ tịch HĐND TP Ngô Thị Doãn Thanh | 87 (91,58%) | 5 (5,26%) | 1 (1,05%) | 2 | Phó Chủ tịch HĐND Thà nh phố Lê Văn Hoạt | 51 (53,68%) | 31 (32,63%) | 11 (11,58%) | 3 | Thường trực HĐND Thà nh phố kiêm Trưởng Ban Kinh tế Ngân sách Nguyễn Văn Nam | 54 (56,84%) | 37 (38,95%) | 2 (2,1%) | 4 | Trưởng Ban Pháp chế HĐND Thà nh phố Nguyễn Hoà i Nam | 61 (64,21%) | 32 (33,68%) | 0 (0%) | 5 | Trưởng Ban Văn hóa Xã hội HĐND Thà nh phố Nguyễn Thị Thùy | 35 (36,84%) | 44 (46,32%) | 14 (14,74%) | 6 | Chủ tịch UBND Thà nh phố Nguyễn Thế Thảo | 59 (62,1%) | 25 (26,32%) | 9 (9,5%) | 7 | Phó Chủ tịch UBND Thà nh phố Nguyễn Văn Sửu | 51 (53,68%) | 31 (32,63%) | 11 (11,58%) | 8 | Phó Chủ tịch UBND Thà nh phố Vũ Hồng Khanh | 57 (60%) | 26 (27,57%) | 10 (10,53%) | 9 | Phó Chủ tịch UBND Thà nh phố Nguyễn Huy Tưởng | 47 (49,47%) | 35 (36,84%) | 11 (11,58%) | 10 | Phó Chủ tịch UBND Thà nh phố Nguyễn Văn Khôi | 39 (41,05%) | 43 (45,26%) | 11 (11,58%) | 11 | Phó Chủ tịch UBND Thà nh phố Nguyễn Thị Bích Ngọc | 61 (64,21%) | 28 (29,48%) | 4 (4,21%) | 12 | Phó Chủ tịch UBND Thà nh phố Trần Xuân Việt | 46 (48,42%) | 40 (42,11%) | 7 (7,37%) | 13 | Giám đốc Sở Nội vụ Trần Huy Sáng | 43 45,26 % | 39 41,05 % | 11 11,58% | 14 | Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư Ngô Văn Quý | 29 30,53 % | 42 44,21% | 22 23,16% | 15 | Giám đốc Công an Thà nh phố Nguyễn Đức Chung | 68 71,58 % | 23 24,21 % | 2 2,1 % | 16 | Tư lệnh Bộ Tư lệnh Thủ đô Phí Quốc Tuấn | 64 67,37 % | 26 27,37 % | 3 3,16 % | 17 | Giám đốc Sở Lao động Thương binh Xã hộiNguyễn Đình Đức | 27 28,42 % | 43 45,26 % | 23 24,21 % | 18 | Chánh văn phòng UBND Thà nh phố Nguyễn Thịnh Thà nh | 37 38,95% | 51 53,68 % | 5 5,26 % |
|